Từ đồng nghĩa với "suy diễn"

suy luận suy ra phỏng đoán giả định
giả sử kết luận luận ra dẫn xuất
ngụ ý coi như suy diễn chủ quan suy diễn lung tung
suy xét phân tích đưa ra giả thuyết tìm hiểu
khám phá đoán dự đoán tổng hợp