Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"suy luận đẹ hoặc"
suy luận
suy diễn
suy tôn
suy ra
phán đoán
kết luận
lập luận
nghiên cứu
phân tích
đánh giá
dự đoán
giả thuyết
tư duy
nhận định
khảo sát
điều tra
xem xét
thảo luận
tranh luận
lý luận