Từ đồng nghĩa với "suy rộng"

suy rộng ra khái quát khái quát hóa tổng quát hóa
suy luận suy ra suy đoán ngoại suy
quy nạp mở rộng kết luận nói chung
suy diễn suy xét tổng hợp phân tích
đúc kết rút ra đánh giá nhận định
dự đoán