Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"suy rộng"
suy rộng ra
khái quát
khái quát hóa
tổng quát hóa
suy luận
suy ra
suy đoán
ngoại suy
quy nạp
mở rộng
kết luận
nói chung
suy diễn
suy xét
tổng hợp
phân tích
đúc kết
rút ra
đánh giá
nhận định
dự đoán