Từ đồng nghĩa với "suy thoái"

sự suy yếu sự sút kém sự trầm cảm sự hạ
sự giảm sự sụt giá sự hạ xuống sự đẩy xuống
tình trạng suy thoái tình trạng đình trệ tình trạng trì trệ sự suy nhược
sự phiền muộn sự buồn rầu chán nản hoang vắng
ảm đạm khủng hoảng kinh tế sa sút sụt lún