Từ đồng nghĩa với "suy vong"

diệt vong suy yếu suy tàn suy sụp
suy giảm tàn lụi hủy diệt tiêu vong
suy nhược suy bại suy đồi suy thoái
suy kiệt suy giảm sức mạnh suy sụp tinh thần suy yếu dần
suy giảm giá trị suy yếu thể chất suy yếu tinh thần suy yếu xã hội