Từ đồng nghĩa với "suy yếu"

làm suy yếu suy giảm yếu đi nhụt đi
làm yếu đi suy vi giảm giảm bớt
giảm dần nhụt làm nhụt loãng
suy nhược mất sức hạ thấp giảm sút
kém đi suy thoái mỏng manh yếu ớt
giảm thiểu