Từ đồng nghĩa với "suy đoán"

phỏng đoán đoán ức đoán giả định
giả thuyết suy xét cân nhắc suy ngẫm
nghiền ngẫm đầu cơ dự đoán suy luận
suy diễn tưởng tượng dự kiến phỏng vấn
đánh giá xem xét tính toán đoán mò