Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"suất lĩnh"
lợi nhuận
doanh thu
thu nhập
tiền thu được
thu về
lợi tức
sinh lợi
thu hoạch
sản xuất
sản sinh
sản ra
sinh ra
thu lợi
lợi nhuận ròng
doanh thu thuần
tiền lãi
lợi nhuận gộp
lợi nhuận trước thuế
lợi nhuận sau thuế
lợi nhuận từ hoạt động