Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sà"
sà xuống
nhào xuống
lao thẳng
trượt
quét
khom lưng
lao
hạ thấp
xuống
rơi
lướt
đổ
chìm
ngã
vồ
chạy tới
tiến tới
đi tới
thả
bổ nhào