Từ đồng nghĩa với "sài đẹn"

ốm yếu khó nuôi bệnh tật yếu ớt
quặt quẹo gầy gò mỏng manh suy dinh dưỡng
khó khăn bệnh hoạn tổn thương khổ sở
bất thường khó sống yếu đuối bệnh nặng
khó chịu bệnh nhẹ suy nhược ốm đau