Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sàn"
sàn nhà
lát sàn
ván
thảm
tầng
mặt đất
sân khấu
boong
đáy
chiếu
hầm
tầng hầm
sàn gỗ
sàn bê tông
sàn nhựa
sàn đá
sàn xi măng
sàn lót
sàn lửng
sàn thương mại
sàn văn phòng