Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sàn gác"
gác mái
gác xép
sàn gác
gác
tầng gác
sàn lửng
sàn trên
sàn nhà
gác lửng
gác xép
tầng lửng
sàn tầng
sàn phụ
sàn giữa
sàn trên cùng
gác trên
gác giữa
sàn gác xép
sàn gác mái
sàn gác lửng