Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sàn sạt"
sàn trượt
trượt nước
trượt
lướt
lăn
chạy
tuôn
rơi
đổ
chảy
trượt ngã
trượt chân
trượt băng
trượt ván
trượt xuống
trượt đi
trượt dốc
trượt lùi
trượt nhẹ
trượt nhanh