Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sàn sản"
bằng nhau
suýt soát
gần nhau
tương đương
đồng tuổi
đồng trình độ
sát nhau
cùng tuổi
cùng trình độ
tương tự
gần gũi
hầu như giống nhau
tương đồng
đồng dạng
cùng loại
giống nhau
sát sao
gần gũi nhau
tương ứng
đồng nhất