Từ đồng nghĩa với "sàn sản"

bằng nhau suýt soát gần nhau tương đương
đồng tuổi đồng trình độ sát nhau cùng tuổi
cùng trình độ tương tự gần gũi hầu như giống nhau
tương đồng đồng dạng cùng loại giống nhau
sát sao gần gũi nhau tương ứng đồng nhất