Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sàng"
sẵn sàng
đã sẵn sàng
sẵn lòng
sẵn
có sẵn
chuẩn bị sẵn sàng
chuẩn bị
sắp
sắp sửa
sắp xếp
sửa soạn
đủ điều kiện
phù hợp
dễ dàng
hoàn thành
đã xong
thiết lập
chuẩn bị xong
sẵn sàng làm
sẵn sàng tiếp nhận