Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sào"
sào
gậy
cột
cọc
cột trụ
thanh
trục
dầm
cái cọc
chống bằng cột
cắm cột
đẩy bằng sào
cái sào
cán
cán sào
cán gậy
cán cọc
cọc chống
cọc tre
cọc nứa
cọc gỗ