Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sá"
sá
xá
cày
bừa
ruộng
đất
thửa
mảnh
khu
vùng
cánh
bãi
khoảnh
lô
mảnh đất
đường
khoảng
diện tích
phần
khu vực