Từ đồng nghĩa với "sái"

sai sai lệch sai sót sai lầm
sai trái sai hướng sai vị sai khớp
sai gân sai tay sai chân sai quai hàm
không khớp lệch lệch lạc vẹo
bị thương bị tổn thương bị ngã bị sái