Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sái"
sai
sai lệch
sai sót
sai lầm
sai trái
sai hướng
sai vị
sai khớp
sai gân
sai tay
sai chân
sai quai hàm
không khớp
lệch
lệch lạc
vẹo
bị thương
bị tổn thương
bị ngã
bị sái