Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sán dây"
sán xơ mít
giun dẹp
giun đũa
giun ký sinh
ký sinh trùng
giun móc
sán
sán lá
sán máng
sán gan
sán phổi
sán ruột
sán bã
sán dải
sán lợn
sán bò
sán cá
sán ký sinh
sán đường ruột
sán dạ dày