Từ đồng nghĩa với "sán dây"

sán xơ mít giun dẹp giun đũa giun ký sinh
ký sinh trùng giun móc sán sán lá
sán máng sán gan sán phổi sán ruột
sán bã sán dải sán lợn sán bò
sán cá sán ký sinh sán đường ruột sán dạ dày