Từ đồng nghĩa với "sán khí"

khí ruột sán sán lá sán dây
sán máng sán gan sán ký sinh sán lợn
sán bò sán phổi sán dạ dày sán đường ruột
sán ký sinh trùng sán trong cơ thể sán trong ruột sán trong gan
sán trong phổi sán trong máu sán trong mô sán trong thịt