Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáng chế"
phát minh
tìm ra
phát minh ra
khám phá
nghĩ ra
hình thành
thiết kế
chế tác
chế
công thức
đơm đặt
bịa đặt
bịa
hư cấu
đặt để
thiết lập
sáng tạo
phát triển
đổi mới
tạo ra