Từ đồng nghĩa với "sáng chế"

phát minh tìm ra phát minh ra khám phá
nghĩ ra hình thành thiết kế chế tác
chế công thức đơm đặt bịa đặt
bịa hư cấu đặt để thiết lập
sáng tạo phát triển đổi mới tạo ra