Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáng mắt"
mở mắt
nhận ra
thấy ra
hiểu ra
tỉnh ngộ
tỉnh táo
sáng suốt
nhìn thấu
khai sáng
thông suốt
nhận thức
thấu hiểu
rõ ràng
minh mẫn
sáng dạ
sáng tỏ
sáng ý
sáng lòng
sáng sủa
sáng tạo