Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáng nghiệp"
sự nghiệp
nghề nghiệp
chức nghiệp
công việc
ngành nghề
nghề
việc làm
quá trình phát triển
hành nghề
nghề tay trái
nghề chính
nghề phụ
công việc chính
công việc phụ
lĩnh vực
ngành
ngành công nghiệp
ngành dịch vụ
công việc chuyên môn
công việc tự do