Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáng tỏ"
làm sáng tỏ
làm sáng
rõ ràng
minh bạch
rõ rệt
sáng sủa
sáng rõ
trong suốt
hiển nhiên
đương nhiên
không nghi ngờ
rõ nét
sáng dạ
sáng suốt
sáng tỏ hóa
làm rõ
làm rõ ràng
giải thích
phân tích
khai sáng