Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sánh bước"
bước đi
đi cùng
đồng hành
sánh vai
cùng nhau
cùng bước
đi song song
hợp tác
kết hợp
đi chung
đi bên nhau
đi cạnh nhau
đi theo
đi dạo
đi lại
đi tới
đi về
đi tiếp
tiến bước
tiến lên