Từ đồng nghĩa với "sánh bước"

bước đi đi cùng đồng hành sánh vai
cùng nhau cùng bước đi song song hợp tác
kết hợp đi chung đi bên nhau đi cạnh nhau
đi theo đi dạo đi lại đi tới
đi về đi tiếp tiến bước tiến lên