Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sánh duyên"
bạn đời
người ngang tài
người ngang sức
hôn nhân
cuộc hôn nhân
gả
cái xứng nhau
phù hợp
gặp gỡ
đi đôi
cặp đôi
tình duyên
tình yêu
đối tác
người bạn đời
cặp vợ chồng
hợp tác
kết đôi
tương xứng
hòa hợp
tương hợp