Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sánh tày"
đối sánh
so sánh
so sánh được
so
đọ
ví
sự so sánh
đối chiếu
tương quan
tương đương
ngang bằng
cân bằng
tương đối
so sánh tương đối
đối chiếu tương đối
so sánh ngang bằng
đối sánh tương quan
so sánh đối chiếu
đối sánh đọ
tương quan tương đối