Từ đồng nghĩa với "sánh tày"

đối sánh so sánh so sánh được so
đọ sự so sánh đối chiếu
tương quan tương đương ngang bằng cân bằng
tương đối so sánh tương đối đối chiếu tương đối so sánh ngang bằng
đối sánh tương quan so sánh đối chiếu đối sánh đọ tương quan tương đối