Từ đồng nghĩa với "sánh vai"

sát vai cạnh nhau bên cạnh thẳng hàng
ngang bằng ngang nhau sóng hàng đối diện
sát nhau cùng hàng kề vai đi bên nhau
đi song song đi cạnh đi kề đi cùng
đi chung đi liền đi sát đi gần