Từ đồng nghĩa với "sánh đôi"

kết đôi kết hợp hòa hợp cặp đôi
gắn bó đồng hành cùng nhau kết nghĩa
đi chung song hành đồng tâm hợp tác
kết thành liên kết đi đôi cặp kè
đồng điệu hợp nhất gắn kết kết giao