Từ đồng nghĩa với "sáo"

sáo cái sáo ống sáo kèn
kèn Phluýt sáo ngang sáo sâm panh tay sáo
người thổi sáo thổi sáo cây sáo ly sáo
sáo trúc sáo diều sáo dọc sáo flute
sáo gỗ sáo nhựa sáo điện sáo tây