Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáo diều"
diều sáo
diều
sáo
chim diều
chim sáo
sáo sậu
sáo đá
sáo mỏ vàng
sáo mỏ đen
sáo mỏ trắng
sáo lửa
sáo rừng
sáo nước
sáo mỏ đỏ
sáo mỏ xanh
sáo mỏ xám
sáo mỏ nâu
sáo mỏ vàng nhạt
sáo mỏ vàng đậm
sáo mỏ vàng cam