Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáo mép"
màu mè
hoa mỹ
khoa trương
phô trương
nổ
ba hoa
rỗng tuếch
lòe loẹt
vô nghĩa
hư cấu
làm màu
chém gió
nói phét
nói khoác
nói dối
nói xạo
nói suông
nói bóng gió
nói lấp lửng
nói dông dài