Từ đồng nghĩa với "sáo mép"

màu mè hoa mỹ khoa trương phô trương
nổ ba hoa rỗng tuếch lòe loẹt
vô nghĩa hư cấu làm màu chém gió
nói phét nói khoác nói dối nói xạo
nói suông nói bóng gió nói lấp lửng nói dông dài