Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáo ngà"
ngà voi
gạc
sừng
xương
sừng tê giác
ngà
sừng hươu
sừng nai
sừng trâu
sừng bò
xương động vật
xương sống
xương hàm
xương sọ
xương đùi
xương cẳng
xương tay
xương chân
xương sườn
xương khớp