Từ đồng nghĩa với "sáo sậu"

sáo cái sáo ống sáo sáo ngang
sáo sâm panh kèn kèn Phluýt tay sáo
thổi sáo người thổi sáo cây sáo trúc
ly sáo sáo đầu trắng sáo cổ đen sáo lưng nâu xám
sáo bụng trắng sáo kiếm ăn sáo đôi sáo nương bãi