Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáo sậu"
sáo
cái sáo
ống sáo
sáo ngang
sáo sâm panh
kèn
kèn Phluýt
tay sáo
thổi sáo
người thổi sáo
cây sáo
trúc
ly sáo
sáo đầu trắng
sáo cổ đen
sáo lưng nâu xám
sáo bụng trắng
sáo kiếm ăn
sáo đôi
sáo nương bãi