Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáp"
sáp ong
chất sáp
nến
sáp bôi môi
sáp nến
sáp bôi đầu
parafin
vuốt sáp
đánh sáp
đánh bóng bằng sáp
phấn sáp
giấy sáp
chất mềm
chất trơn
chất mềm không thấm nước
màu hồng
màu đỏ
màu trắng ngà
mặt trắng như sáp
sáp trang điểm