Từ đồng nghĩa với "sáp nhập"

sát nhập hợp nhất liên minh thống nhất
kết hợp sự hợp nhất sự liên kết tiếp quản
kết nối hợp tác gộp tập hợp
hợp thành tổng hợp sát nhập hợp nhất hóa
liên kết gắn kết tích hợp hợp nhất hóa