Từ đồng nghĩa với "sát khí"

sát khí kẻ giết người sát nhân giết người
tàn sát sát hại tàn bạo tàn ác
man rợ đẫm máu nguy hiểm giết chóc
gây chết người tàn phá chết người độc ác
hung bạo khát máu thú tính bạo lực