Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát nhập"
sáp nhập
hợp nhất
kết hợp
tích hợp
liên kết
liên minh
kết nối
tham gia
gia nhập
hợp tác
gộp
tổng hợp
hợp thành
đồng nhất
hợp nhất hóa
kết hợp hóa
tập hợp
tập trung
hợp lực
gắn kết