Từ đồng nghĩa với "sát sàn sạt"

sát sạt sát sàn sát sàn sạt
sát sạt sạt sát sạt sàn sát sạt sạt sàn sát sạt lạt
sát sạt nhạt sát sạt mỏng sát sạt nhẹ sát sạt êm
sát sạt lướt sát sạt rì rào sát sạt xao xuyến sát sạt lấp lánh
sát sạt lả lướt sát sạt rì rào sát sạt vội vã sát sạt lặng lẽ
sát sạt ồn ào