Từ đồng nghĩa với "sát sườn"

thiết thân gần gũi liên quan cận kề
trực tiếp cận thiết sát bên gắn bó
quyền lợi cần thiết cấp bách khẩn cấp
sát cạnh thân thiết gần gũi đặc biệt
cấp thiết mối quan hệ tình cảm sát sao