Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát sườn"
thiết thân
gần gũi
liên quan
cận kề
trực tiếp
cận thiết
sát bên
gắn bó
quyền lợi
cần thiết
cấp bách
khẩn cấp
sát cạnh
thân thiết
gần gũi
đặc biệt
cấp thiết
mối quan hệ
tình cảm
sát sao