Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát thương"
sát thương
thương vong
thương tích
tổn thương
tổn hại
thiệt hại
bầm dập
làm hỏng
tàn phá
gây hại
giết chết
đánh đập
đánh thương
hủy hoại
phá hủy
làm tổn thương
gây thương tích
gây sát thương
tổn thất
đổ máu