Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâm cẩm"
vịt
ngỗng
cúm
cò
hải cẩu
chim nước
chim trời
sò
tôm
cá
thịt chim
thịt vịt
thịt ngỗng
thịt cá
thịt hải sản
thịt tôm
thịt sò
thịt cò
thịt cúm
thịt chim nước