Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâm nhung"
sâm
nhung
sâm ngọc linh
nhung hươu
sâm cao ly
sâm đại hành
sâm tố nữ
sâm dây
nhung tươi
nhung khô
sâm bổ chính
sâm thiên nhiên
sâm bắc
sâm nam
nhung hươu tươi
nhung hươu khô
sâm lông
sâm rừng
sâm củ
sâm ngọc