Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sân"
sân chơi
sân trong
sân sau
sân gạch
sân bóng
sân cầu lông
bãi cỏ
bãi rào
vườn
khoảng đất
khoảng sân
sân vườn
sân vận động
sân khấu
sân thượng
sân nhà
sân đỗ
sân tập
sân thể thao
sân bãi