Từ đồng nghĩa với "sân khấu"

sàn diễn vũ đài bệ cung
giàn kịch dàn cảnh khung cảnh hoạt động
cảnh diễn sân khấu kịch sân khấu nghệ thuật sân khấu biểu diễn
sân khấu ca nhạc sân khấu múa sân khấu truyền hình sân khấu điện ảnh
sân khấu ngoài trời sân khấu trong nhà sân khấu cộng đồng sân khấu học đường