Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sân sau"
sân nhỏ
khu vực
thuộc địa
vùng đất
khoảng không
khoảng sân
khu vườn
khoảng sân sau
khu vực riêng
lãnh thổ
đất đai
vùng ảnh hưởng
khu vực phụ
khu vực hỗ trợ
sân chơi
sân bãi
khoảng không gian
khu vực chiến lược
khu vực lợi ích
sân khấu