Từ đồng nghĩa với "sân sau"

sân nhỏ khu vực thuộc địa vùng đất
khoảng không khoảng sân khu vườn khoảng sân sau
khu vực riêng lãnh thổ đất đai vùng ảnh hưởng
khu vực phụ khu vực hỗ trợ sân chơi sân bãi
khoảng không gian khu vực chiến lược khu vực lợi ích sân khấu