Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâu bệnh"
sâu
bệnh
côn trùng
sâu hại
bệnh hại
sâu bọ
côn trùng gây hại
nấm bệnh
virus
vi khuẩn
sâu ăn
bệnh truyền nhiễm
sâu bệnh cây trồng
sâu rễ
bệnh thối
bệnh vàng lá
sâu đục thân
sâu lúa
bệnh phấn trắng
bệnh đốm lá