Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâu mọt"
sâu
mọt
côn trùng
trùng
rận
kẻ ăn bám
kẻ đục khoét
kẻ tham nhũng
kẻ lừa đảo
kẻ lợi dụng
kẻ xấu
kẻ phá hoại
kẻ chiếm đoạt
kẻ quấy rối
kẻ lạm dụng
kẻ bóc lột
kẻ ăn hại
kẻ tiêu cực
kẻ phản bội
kẻ thù