Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâu nặng"
sâu sắc
thắm thiết
nặng nề
trầm trọng
thiết tha
gắn bó
khắc khoải
đậm đà
mãnh liệt
nồng nàn
tâm huyết
chân thành
tình cảm
quyết liệt
đầy ắp
sâu lắng
tình nghĩa
trân trọng
đáng quý
tâm tư