Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sây"
sây sát
sây xước
sây hạt
sây quả
sây sạt
sầy
bị sẩy
ngã sầy
sầy sát
sầy xước
sầy mòn
sầy trầy
sầy dập
sầy bẩn
sầy nham nhở
sầy lởm chởm
sầy rách
sầy nát
sầy hư
sầy tàn