Từ đồng nghĩa với "sây"

sây sát sây xước sây hạt sây quả
sây sạt sầy bị sẩy ngã sầy
sầy sát sầy xước sầy mòn sầy trầy
sầy dập sầy bẩn sầy nham nhở sầy lởm chởm
sầy rách sầy nát sầy hư sầy tàn